Bảng báo giá xây nhà trọn gói tại Hà Nội 2024 2025 mới nhất
Nhà thầu: Tâm Phát
Kiến trúc sư: Việt Nguyễn
Giá dịch vụ: Từ 4 triệu/m²
Nếu quý anh chị đang tìm kiếm bảng giá xây nhà trọn gói tại Hà Nội cho năm 2024 – 2025, thì bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất. Tổng thầu xây dựng Tâm Phát mang đến những bảng giá rõ ràng, minh bạch, giúp quý khách hàng dễ dàng lên kế hoạch tài chính và chọn lựa gói dịch vụ phù hợp. Dù gia chủ muốn xây dựng nhà Hà Nội cấp 4 nhỏ gọn, nhà phố hiện đại hay biệt thự sang trọng, lâu đài Châu Âu… những thông tin dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều đó.
Bảng báo giá xây nhà trọn gói tại Hà Nội 2024 – 2025
Nhằm giúp quý anh chị dễ dàng hình dung và dễ lên kế hoạch tài chính, dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ xây nhà trọn gói tại Hà Nội trong năm 2024 – 2025. Các gói giá được phân chia theo từng hạng mục và loại hình công trình, từ phần thô đến phần hoàn thiện.
Loại Dịch Vụ | Hạng Mục | Giá Tham Khảo (VNĐ/m²) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Phần thô | Nhà cấp 4 | 3.500.000 – 4.200.000 | Bao gồm vật liệu phần thô và nhân công |
Nhà 2 tầng | 3.700.000 – 4.500.000 | ||
Nhà 3 tầng | 3.900.000 – 4.700.000 | ||
Nhà 4 tầng | 4.000.000 – 5.000.000 | ||
Nhà 5 tầng | 4.200.000 – 5.200.000 | ||
Nhà 6 tầng | 4.500.000 – 5.500.000 | ||
Biệt thự | 4.500.000 – 6.000.000 | Giá phụ thuộc vào thiết kế và quy mô | |
Lâu đài | 8.000.000 – 12.000.000 | Yêu cầu kỹ thuật cao, thiết kế phức tạp | |
Phần hoàn thiện | Gói cơ bản | 3.000.00 – 3.500.000 | Vật liệu phổ thông, tiêu chuẩn xây dựng cơ bản |
Gói trung cấp | 3.500.000 – 4.500.000 | Gạch ốp lát cao cấp, hệ thống chiếu sáng hiện đại | |
Gói cao cấp | 4.500.000 – 8.000.000 | Vật liệu nhập khẩu, chất lượng hoàn thiện vượt trội | |
Gói xây nhà trọn gói | Nhà cấp 4 | 6.000.000 – 7.500.000 | Quản lý toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối |
Nhà 2 tầng | 6.500.000 – 8.000.000 | ||
Nhà 3 tầng | 7.000.000 – 9.000.000 | ||
Nhà 4 tầng | 7.500.000 – 9.500.000 | ||
Nhà 5 tầng | 8.000.000 – 10.000.000 | ||
Nhà 6 tầng | 8.500.000 – 11.000.000 | ||
Biệt thự trọn gói | 8.500.000 – 12.000.000 | Thiết kế sáng tạo, vật liệu cao cấp, thi công kỹ lưỡng | |
Lâu đài trọn gói | 15.000.000 – 25.000.000 | Thiết kế độc đáo, vật liệu cao cấp, thi công kỹ lưỡng | |
Dịch vụ tùy chọn thêm | Thiết kế kiến trúc | 180.000 – 250.000 | Thiết kế kiến trúc riêng biệt theo yêu cầu |
Thiết kế nội thất | 300.000 – 500.000 | Thiết kế theo phong cách riêng | |
Bảo trì, sửa chữa | 50.000 – 150.000 | Bảo trì định kỳ hàng năm sau hoàn công |
Lưu ý: Bảng giá xây dựng nhà ở Hà Nội trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi dựa trên yêu cầu cụ thể, thực tế thi công và qua từng khoảng thời gian. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý anh chị vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0772 233 338 để được tư vấn miễn phí.
Các yếu tố cần cân nhắc trong đơn giá xây dựng nhà tại Hà Nội
Khi lập kế hoạch xây dựng nhà trọn gói, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đếnđơn giá xây nhà ở Hà Nội. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp quý anh chị dự trù ngân sách chính xác hơn và chọn lựa gói xây dựng phù hợp. Dưới đây là những yếu tố cần cân nhắc:
1. Quy mô và diện tích công trình
- Diện tích xây dựng: Nhà có diện tích lớn thường có đơn giá thấp hơn so với diện tích nhỏ. Ví dụ, xây nhà cấp 4 có diện tích dưới 100m² có giá từ 6.500.000 – 7.500.000 VNĐ/m², trong khi với diện tích trên 150m², giá có thể giảm còn 6.000.000 VNĐ/m².
- Quy mô tầng: Nhà 1 tầng, 2 tầng, 3 tầng hoặc cao hơn sẽ yêu cầu kết cấu khác nhau, ảnh hưởng đến chi phí. Ví dụ:
- Nhà 2 tầng: từ 6.500.000 – 8.000.000 VNĐ/m²
- Nhà 4 tầng: từ 7.500.000 – 9.500.000 VNĐ/m²
- Nhà 6 tầng: từ 8.500.000 – 11.000.000 VNĐ/m²
2. Vị trí địa lý và địa hình thi công
- Vị trí trung tâm hay ngoại thành: Xây dựng ở nội thành Hà Nội trung tâm (như Hoàn Kiếm, Đống Đa) thường có giá cao hơn, ví dụ từ 7.000.000 – 9.000.000 VNĐ/m² do chi phí vận chuyển cao và những khó khăn do diện tích xây dựng hạn chế. Trong khi đó, khu vực ngoại thành (như Đông Anh, Sóc Sơn) có thể chỉ từ 6.000.000 – 7.500.000 VNĐ/m².
- Địa hình ngõ hẹp, sâu: Nếu địa hình khó tiếp cận (ngõ nhỏ, hẻm sâu), chi phí có thể tăng thêm khoảng 200.000 – 500.000 VNĐ/m² để trang trải phí vận chuyển vật liệu và thuê thêm nhân lực.
- Yêu cầu về nền móng: Ở những khu vực có nền đất yếu, cần phải gia cố móng cọc bê tông cốt thép, chi phí từ 100.000.000 – 300.000.000 VNĐ tùy theo diện tích.
3. Vật liệu xây dựng
- Chất lượng vật liệu: Vật liệu phổ thông, trung cấp và cao cấp sẽ có giá khác nhau:
- Vật liệu cơ bản: từ 2.500.000 VNĐ/m² (gạch, xi măng, sơn nước tiêu chuẩn)
- Vật liệu trung cấp: từ 3.500.000 VNĐ/m² (gạch men cao cấp, sơn cao cấp, thiết bị vệ sinh trung cấp)
- Vật liệu cao cấp: từ 4.500.000 – 6.000.000 VNĐ/m² (vật liệu nhập khẩu, thiết bị vệ sinh cao cấp)
- Nguồn gốc vật liệu: Sử dụng vật liệu nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng Châu Âu như Aparici, Gardeni, Versace, Refin… có thể khiến chi phí tăng thêm từ 20 – 30% so với các vật liệu thông thường.
4. Phong cách thiết kế và yêu cầu hoàn thiện
- Thiết kế kiến trúc: Các phong cách cổ điển, tân cổ điển hoặc châu Âu yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp hơn và thường có giá từ 300.000 – 500.000 VNĐ/m² cho thiết kế. Thiết kế hiện đại đơn giản hơn, chỉ từ 180.000 – 250.000 VNĐ/m².
- Yêu cầu hoàn thiện nội thất: Chi phí nội thất hoàn thiện cơ bản từ 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/m², trong khi hoàn thiện cao cấp có thể lên đến 5.000.000 VNĐ/m². Ví dụ, sử dụng sàn gỗ tự nhiên, hệ thống đèn thông minh và thiết bị nội thất nhập khẩu sẽ làm tăng chi phí đáng kể.
- Tính năng đặc biệt: Lắp đặt các hệ thống thông minh như điều khiển ánh sáng, âm thanh, hệ thống an ninh sẽ tăng thêm 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/m².
5. Nhân công và tay nghề thợ
- Tay nghề của đội ngũ thi công: Chi phí nhân công cho đội thợ có tay nghề cao thường từ 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/m². Đội ngũ chất lượng cao sẽ đảm bảo tiến độ, nhưng chi phí cũng cao hơn so với đội thợ phổ thông.
- Thời gian thi công: Nếu yêu cầu tiến độ thi công nhanh, chi phí có thể tăng thêm từ 10 – 15% so với mức giá thông thường do cần thuê thêm nhân lực hoặc làm việc thêm giờ.
6. Điều kiện pháp lý và giấy phép xây dựng
- Xin giấy phép xây dựng: Chi phí cho việc xin giấy phép xây dựng trung bình từ 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ tùy theo khu vực và quy mô công trình.
- Phí bảo hiểm và kiểm tra an toàn: Các phí này có thể chiếm thêm từ 1 – 3% tổng chi phí dự án.
7. Thời điểm thi công
- Thời điểm trong năm: Thi công vào mùa cao điểm (từ tháng 3 – tháng 8) thường có giá cao hơn từ 5 – 10% so với mùa thấp điểm do nhu cầu nhân công tăng.
- Biến động giá nguyên vật liệu: Giá vật liệu xây dựng có thể thay đổi do ảnh hưởng của thị trường, và những biến động này cần được tính toán trước khi ký hợp đồng. Ví dụ, giá sắt thép hiện tại là 14.000 – 17.000 VNĐ/kg, nhưng có thể dao động đáng kể trong thời gian ngắn.