24/7 Tư vấn

0772 233 338

Mở cửa văn phòng

8:00 AM - 5:00 PM

Tâm Phát trên mạng xã hội

DANH MỤC DỊCH VỤ TẠI TPH.vn

Bảng báo giá xây nhà phần thô 2024 2025 mới nhất

Nhà thầu: Tâm Phát

Kiến trúc sư: Việt Nguyễn

Giá dịch vụ: Từ 4 triệu/m²

Bảo hành: từ 1 năm trở lên

Khu vực dịch vụ: Hà Nội và các tỉnh lân cận

Hotline tư vấn: 0772 233 338

Trong quá trình chuẩn bị xây nhà, một trong những yếu tố quan trọng mà các gia chủ luôn quan tâm chính là đơn giá xây dựng phần thô. Thị trường xây dựng trong năm 2024 – 2025 dự kiến sẽ có nhiều biến động về giá cả, đặc biệt là giá vật liệu và nhân công, do đó việc cập nhật bảng giá xây dựng phần thô mới nhất sẽ giúp các gia chủ lên kế hoạch tài chính tốt hơn, và lên phương án nên xây hoàn thiện luôn không? Trong bài viết này, Tổng thầu xây dựng và nội thất Tâm Phát sẽ cung cấp chi tiết về đơn giá xây nhà phần thô hiện nay, cùng với những yếu tố ảnh hưởng để giúp quý vị dễ dàng đưa ra quyết định.

Bảng giá xây nhà phần thô 2024 – 2025 mới nhất

Loại công trình Khu vực Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) Lưu ý
Nhà cấp 4 Hà Nội 3.500.000 – 4.200.000 Tâm Phát chỉ nhận xây thô tại Hà Nội
TP.HCM 3.300.000 – 4.000.000
Đà Nẵng 3.200.000 – 3.800.000
Hải Phòng 3.400.000 – 4.100.000
Bắc Ninh 3.300.000 – 3.900.000
Hưng Yên 3.200.000 – 3.800.000
Nam Định 3.000.000 – 3.600.000
Các tỉnh miền Tây 3.000.000 – 3.500.000
Các tỉnh thành khác 3.000.000 – 3.800.000
Nhà phố 1-3 tầng Hà Nội 3.800.000 – 5.000.000 Tâm Phát chỉ nhận xây thô tại Hà Nội
TP.HCM 3.600.000 – 4.800.000
Đà Nẵng 3.400.000 – 4.500.000
Hải Phòng 3.700.000 – 4.600.000
Bắc Ninh 3.600.000 – 4.400.000
Hưng Yên 3.500.000 – 4.300.000
Nam Định 3.300.000 – 4.000.000
Các tỉnh miền Tây 3.200.000 – 4.000.000
Các tỉnh thành khác 3.400.000 – 4.500.000
Nhà phố 4-6 tầng Hà Nội 4.000.000 – 5.500.000 Tâm Phát chỉ nhận xây thô tại Hà Nội
TP.HCM 3.800.000 – 5.300.000
Đà Nẵng 3.600.000 – 5.000.000
Hải Phòng 4.100.000 – 5.600.000
Bắc Ninh 4.000.000 – 5.400.000
Hưng Yên 3.900.000 – 5.200.000
Nam Định 3.600.000 – 5.000.000
Các tỉnh thành khác 3.800.000 – 5.200.000
Biệt thự, nhà liền kề Hà Nội 4.500.000 – 6.000.000 Tâm Phát chỉ nhận xây thô tại Hà Nội
TP.HCM 4.000.000 – 5.500.000
Đà Nẵng 3.800.000 – 5.200.000
Hải Phòng 4.300.000 – 5.800.000
Bắc Ninh 4.200.000 – 5.700.000
Hưng Yên 4.000.000 – 5.500.000
Nam Định 3.800.000 – 5.200.000
Các tỉnh thành khác 4.000.000 – 5.800.000
Khách sạn Hà Nội 5.000.000 – 6.500.000 Tâm Phát chỉ nhận xây thô tại Hà Nội
TP.HCM 4.800.000 – 6.200.000
Đà Nẵng 4.500.000 – 6.000.000
Hải Phòng 5.200.000 – 6.800.000
Bắc Ninh 5.000.000 – 6.500.000
Các tỉnh thành khác 4.800.000 – 6.500.000
Chung cư Hà Nội 4.800.000 – 6.300.000 Tâm Phát chỉ nhận xây thô tại Hà Nội
TP.HCM 4.500.000 – 6.000.000
Đà Nẵng 4.200.000 – 5.800.000
Hải Phòng 4.900.000 – 6.500.000
Bắc Ninh 4.800.000 – 6.300.000
Các tỉnh thành khác 4.500.000 – 6.200.000
Nhà xưởng, kho bãi Hà Nội 3.800.000 – 4.500.000 Tâm Phát chỉ nhận xây thô tại Hà Nội
TP.HCM 3.500.000 – 4.200.000
Đà Nẵng 3.200.000 – 3.800.000
Hải Phòng 3.800.000 – 4.600.000
Bắc Ninh 3.700.000 – 4.400.000
Các tỉnh thành khác 3.500.000 – 4.300.000

Cấu trúc báo giá xây nhà phần thô

Việc hiểu rõ cấu trúc báo giá xây nhà phần thô là rất quan trọng để giúp gia chủ kiểm soát chi phí và có kế hoạch xây dựng toàn bộ ngôi nhà cộng lắp đặt nội thất phù hợp. Báo giá xây dựng phần thô thường bao gồm các yếu tố chính sau:

1. Đơn giá xây dựng phần thô

  • Đơn giá theo mét vuông: Đây là cách tính phổ biến, được áp dụng cho các loại công trình như nhà cấp 4, nhà phố, biệt thự, chung cư, khách sạn, nhà xưởng,… Đơn giá thường dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² đến 6.500.000 VNĐ/m² tùy thuộc vào khu vực, loại vật liệu và yêu cầu thiết kế của công trình.
    • Nhà cấp 4: 3.500.000 – 4.200.000 VNĐ/m²
    • Nhà phố 1-3 tầng: 3.800.000 – 5.000.000 VNĐ/m²
    • Biệt thự, nhà liền kề: 4.500.000 – 6.000.000 VNĐ/m²
    • Chung cư: 4.800.000 – 6.300.000 VNĐ/m²
  • Đơn giá cụ thể cho từng loại công trình: Báo giá sẽ chi tiết theo từng loại công trình khác nhau như nhà cấp 4, nhà phố 1-3 tầng, nhà phố 4-6 tầng, biệt thự, khách sạn, nhà xưởng, kho bãi, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn.

2. Vật liệu xây dựng

  • Danh sách vật liệu được sử dụng: Cung cấp chi tiết về các loại vật liệu chính như xi măng, thép, cát, đá, gạch,… và các loại vật liệu khác liên quan đến quá trình xây dựng phần thô. Báo giá sẽ nêu rõ nguồn gốc, chất lượng của vật liệu, đảm bảo tính minh bạch và cam kết chất lượng.
    • Xi măng: 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/tấn
    • Thép xây dựng: 15.000 – 20.000 VNĐ/kg
    • Cát xây dựng: 200.000 – 300.000 VNĐ/m³
  • Phân loại vật liệu: Các gói dịch vụ có thể sử dụng các loại vật liệu từ cơ bản đến cao cấp, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và ngân sách dự trù.
    • Gói tiêu chuẩn: Sử dụng vật liệu cơ bản, giá từ 3.500.000 VNĐ/m².
    • Gói cao cấp: Sử dụng vật liệu chất lượng cao cấp – hàng nhập khẩu, giá từ 5.000.000 VNĐ/m².

3. Chi phí nhân công

  • Đơn giá nhân công theo khu vực: Giá nhân công có thể thay đổi tùy theo từng địa phương, ví dụ như Hà Nội, TP.HCM, các tỉnh miền Trung, miền Tây. Mức giá này được báo rõ trong bảng báo giá để khách hàng dễ dàng dự trù chi phí.
    • Hà Nội: 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/người/tháng
    • TP.HCM: 1.100.000 – 1.400.000 VNĐ/người/tháng
    • Miền Tây: 1.000.000 – 1.300.000 VNĐ/người/tháng
  • Các hạng mục công việc: Chi tiết các hạng mục mà nhân công sẽ thực hiện như làm móng, xây tường, đổ bê tông, lắp đặt khung sườn và các công việc phụ trợ khác.

4. Các hạng mục thi công cụ thể

  • Thi công phần móng: Bao gồm đào móng, đổ bê tông móng, và các hạng mục khác liên quan đến nền móng. Chi phí dao động từ 200.000 – 400.000 VNĐ/m².
  • Thi công khung nhà: Cột, dầm, sàn, tường và các hạng mục khác để hoàn thiện cấu trúc nhà. Báo giá sẽ bao gồm tất cả các bước cần thiết từ chuẩn bị vật liệu, lắp đặt đến hoàn thiện, với giá khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/m².
  • Hệ thống điện nước cơ bản: Bao gồm việc lắp đặt hệ thống điện nước cơ bản trong giai đoạn phần thô để đảm bảo tiện lợi cho quá trình hoàn thiện sau này, với giá từ 300.000 – 600.000 VNĐ/m².
  • Các hạng mục phụ trợ khác: Bảo vệ công trình, làm tôn che, giàn giáo và các công việc phụ khác trong quá trình thi công. Chi phí thường nằm trong khoảng 100.000 – 200.000 VNĐ/m².

5. Phí dịch vụ và các chi phí khác

  • Giám sát và quản lý công trình: Chi phí để thuê các kỹ sư giám sát quá trình thi công, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình theo yêu cầu của khách hàng. Phí dao động từ 20.000.000 – 50.000.000 VNĐ/công trình.
  • Chi phí phát sinh: Báo giá cũng sẽ nêu rõ các khoản chi phí phát sinh có thể xảy ra trong quá trình thi công, nhằm giúp khách hàng có kế hoạch dự phòng.
  • Phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển vật liệu xây dựng từ kho bãi đến công trình. Phí này có thể đã bao gồm trong báo giá hoặc tính riêng tùy theo thỏa thuận với khách hàng, từ 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ/công trình.

6. Điều kiện thanh toán và hợp đồng

  • Phương thức thanh toán: Thông tin về các đợt thanh toán cụ thể, thời gian và số tiền cần thanh toán trong mỗi giai đoạn thi công. Điều này giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài chính và biết rõ quyền lợi của mình.
    • Đợt 1: Thanh toán 30% tổng giá trị hợp đồng khi bắt đầu ký kết.
    • Đợt 2: Thanh toán 40% khi hoàn thành phần móng và khung sườn.
    • Đợt 3: Thanh toán 30% còn lại sau khi hoàn thiện phần thô.
  • Điều khoản hợp đồng: Nêu rõ các điều khoản cam kết của nhà thầu về tiến độ thi công, chất lượng vật liệu, chi phí và các yêu cầu bảo hành sau khi hoàn thành.

Hotline

Messenger

ZALO

MAP